mastodon/config/locales/doorkeeper.vi.yml
github-actions[bot] 7d89cea0ea
New Crowdin Translations (automated) (#32339)
Co-authored-by: GitHub Actions <noreply@github.com>
2024-10-15 09:26:28 +00:00

198 lines
9.5 KiB
YAML

---
vi:
activerecord:
attributes:
doorkeeper/application:
name: Tên ứng dụng
redirect_uri: URL chuyển hướng
scopes: Quyền
website: Trang web ứng dụng
errors:
models:
doorkeeper/application:
attributes:
redirect_uri:
fragment_present: không thể chứa một mảnh.
invalid_uri: phải là một URI hợp lệ.
relative_uri: phải là một URI tuyệt đối.
secured_uri: phải là giao thức HTTPS/SSL.
doorkeeper:
applications:
buttons:
authorize: Cho phép
cancel: Hủy bỏ
destroy: Xóa bỏ
edit: Sửa
submit: Gửi đi
confirmations:
destroy: Bạn có chắc không?
edit:
title: Chỉnh sửa ứng dụng
form:
error: Rất tiếc! Hãy kiểm tra thông tin của bạn bởi vì nó có lỗi
help:
native_redirect_uri: Dùng %{native_redirect_uri} khi kiểm tra nội bộ
redirect_uri: Mỗi dòng chỉ một URL
scopes: Tách phạm vi ra bằng dấu cách. Bỏ trống để dùng phạm vi mặc định.
index:
application: Ứng dụng
callback_url: Gọi lại URL
delete: Xóa bỏ
empty: Bạn không có ứng dụng nào.
name: Tên
new: Ứng dụng mới
scopes: Quyền
show: Xem
title: Ứng dụng của bạn
new:
title: Ứng dụng mới
show:
actions: Hành động
application_id: Mã Client
callback_urls: Gọi lại URLs
scopes: Quyền
secret: Bí ẩn của Client
title: 'Ứng dụng: %{name}'
authorizations:
buttons:
authorize: Cho phép
deny: Từ chối
error:
title: Một lỗi đã xảy ra
new:
prompt_html: "%{client_name} cần được bạn cho phép truy cập vào tài khoản. <strong>Cho phép nếu bạn tin tưởng ứng dụng này.</strong>"
review_permissions: Quyền truy cập
title: Yêu cầu truy cập
show:
title: Sao chép mã này và dán nó vào ứng dụng.
authorized_applications:
buttons:
revoke: Gỡ
confirmations:
revoke: Bạn có chắc không?
index:
authorized_at: Cho phép vào %{date}
description_html: Đây là những ứng dụng có thể truy cập tài khoản của bạn bằng API. Nếu có ứng dụng bạn không nhận ra ở đây hoặc ứng dụng hoạt động sai, bạn có thể thu hồi quyền truy cập của ứng dụng đó.
last_used_at: Dùng lần cuối %{date}
never_used: Chưa dùng
scopes: Quyền cho phép
superapp: Đang dùng
title: Các ứng dụng đã dùng
errors:
messages:
access_denied: Chủ sở hữu tài nguyên hoặc máy chủ đã từ chối yêu cầu.
credential_flow_not_configured: Resource Owner Password Credentials không thành công do Doorkeeper.configure.resource_owner_from_credentials không được định cấu hình.
invalid_client: Xác minh ứng dụng khách không thành công do máy khách mơ hồ, không bao gồm xác thực ứng dụng khách hoặc phương thức xác thực không được hỗ trợ.
invalid_code_challenge_method: Phương pháp thử thách mã phải là S256, phương pháp plain không được hỗ trợ.
invalid_grant: Yêu cầu không hợp lệ, hết hạn, bị gỡ hoặc không khớp với tài khoản đã cấp phép. Hoặc xung đột với ứng dụng khác.
invalid_redirect_uri: URL chuyển hướng không hợp lệ.
invalid_request:
missing_param: 'Thiếu tham số bắt buộc: %{value}.'
request_not_authorized: Yêu cầu cần được cho phép trước. Tham số bắt buộc bị thiếu hoặc vô giá trị.
unknown: Thiếu tham số bắt buộc. Có thể giá trị tham số không được hỗ trợ, hoặc không đúng định dạng.
invalid_resource_owner: Thông tin xác minh chủ sở hữu tài nguyên được cung cấp không hợp lệ hoặc không thể tìm thấy chủ sở hữu tài nguyên
invalid_scope: Quyền yêu cầu không hợp lệ, không có thật hoặc sai định dạng.
invalid_token:
expired: Mã thông báo truy cập đã hết hạn
revoked: Mã token đăng nhập đã bị hủy
unknown: Mã thông báo truy cập không hợp lệ
resource_owner_authenticator_not_configured: Chủ sở hữu tài nguyên tìm thấy thất bại do Doorkeeper.configure.resource_owner_authenticator không được định cấu hình.
server_error: Có một điều kiện không thể chấp nhận khiến máy chủ không thực hiện yêu cầu.
temporarily_unavailable: Máy chủ này hiện không thể xử lý yêu cầu do đang quá tải hoặc bảo trì.
unauthorized_client: Khách hàng không được phép thực hiện yêu cầu này bằng phương pháp này.
unsupported_grant_type: Máy chủ này không cho phép ứng dụng có quyền truy cập.
unsupported_response_type: Máy chủ không hỗ trợ kiểu giao thức truyền thông này.
flash:
applications:
create:
notice: Ứng dụng được tạo.
destroy:
notice: Ứng dụng đã bị xóa.
update:
notice: Ứng dụng cập nhật.
authorized_applications:
destroy:
notice: Đã gỡ bỏ ứng dụng.
grouped_scopes:
access:
read: Chỉ đọc
read/write: Đọc và ghi
write: Chỉ ghi
title:
accounts: Tài khoản
admin/accounts: Quản trị tài khoản
admin/all: Mọi chức năng quản trị
admin/reports: Quản trị báo cáo
all: Toàn quyền truy cập tài khoản Mastodon
blocks: Chặn
bookmarks: Tút đã lưu
conversations: Thảo luận
crypto: Mã hóa đầu cuối
favourites: Lượt thích
filters: Bộ lọc
follow: Theo dõi, Ẩn và Chặn
follows: Đang theo dõi
lists: Danh sách
media: Tập tin đính kèm
mutes: Đã ẩn
notifications: Thông báo
profile: Hồ sơ Mastodon của bạn
push: Thông báo đẩy
reports: Báo cáo
search: Tìm kiếm
statuses: Tút
layouts:
admin:
nav:
applications: Các ứng dụng
oauth2_provider: Nhà cung cấp OAuth2
application:
title: Đăng nhập bằng OAuth
scopes:
admin:read: đọc mọi dữ liệu trên máy chủ
admin:read:accounts: đọc thông tin nhạy cảm của mọi tài khoản
admin:read:canonical_email_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi khối email biến thể
admin:read:domain_allows: đọc thông tin nhạy cảm của mọi máy chủ liên hợp
admin:read:domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi máy chủ chặn
admin:read:email_domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi tên miền email chặn
admin:read:ip_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi IP chặn
admin:read:reports: đọc thông tin của các báo cáo và các tài khoản bị báo cáo
admin:write: sửa đổi tất cả dữ liệu trên máy chủ
admin:write:accounts: áp đặt hành động kiểm duyệt trên tài khoản
admin:write:canonical_email_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với chặn email biến thể
admin:write:domain_allows: áp đặt kiểm duyệt đối với các email cho phép
admin:write:domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền chặn
admin:write:email_domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền email chặn
admin:write:ip_blocks: áp đặt kiểm duyệt với các IP chặn
admin:write:reports: áp đặt kiểm duyệt với các báo cáo
crypto: dùng mã hóa đầu cuối
follow: sửa đổi các mối quan hệ
profile: chỉ xem thông tin tài khoản cơ bản
push: nhận thông báo đẩy
read: đọc mọi dữ liệu tài khoản
read:accounts: xem thông tin tài khoản
read:blocks: xem những người đã chặn
read:bookmarks: xem tút đã lưu
read:favourites: xem tút đã thích
read:filters: xem bộ lọc
read:follows: xem những người theo dõi
read:lists: xem danh sách
read:mutes: xem những người đã ẩn
read:notifications: xem thông báo
read:reports: xem báo cáo của bạn
read:search: tìm kiếm
read:statuses: xem toàn bộ tút
write: sửa đổi mọi dữ liệu tài khoản
write:accounts: sửa đổi trang hồ sơ
write:blocks: chặn người và máy chủ
write:bookmarks: sửa đổi những tút lưu
write:conversations: ẩn và xóa thảo luận
write:favourites: thích tút
write:filters: tạo bộ lọc
write:follows: theo dõi ai đó
write:lists: tạo danh sách
write:media: tải lên tập tin
write:mutes: ẩn người và thảo luận
write:notifications: xóa thông báo
write:reports: báo cáo
write:statuses: đăng tút